bao phủ nghĩa tiếng Đức là
gehüllt
(adj)
bao phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gehüllt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gehüllt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehüllt: bao phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehüllt