bảo lưu dữ liệu nghĩa tiếng Đức là absichern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absichern: bảo lưu dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absichern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo lưu dữ liệu