bảo lưu dữ liệu nghĩa tiếng Anh là
safeguard
/ˈseɪfgɑːrd/
(v)
bảo lưu dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của safeguard
Nghe phát âm giọng Mỹ của safeguard
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo lưu dữ liệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của safeguard
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan safeguard: bảo lưu dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
safeguard