bảo đảm nghĩa tiếng Đức là garantieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garantieren: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garantieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm