banking nghĩa tiếng Việt là Ngành ngân hàng
banking phiên âm IPA là /ˈbæŋkɪŋ/
banking còn có các bản dịch khác là
Gửi tiền ngân hàng, đang gửi tiền vào ngân hàng, ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngành ngân hàng