bằng lòng nghĩa tiếng Đức là sich abfinden mit D
bằng lòng còn có các bản dịch khác là
zustimmen, konsentieren, akkordieren, dulden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich abfinden mit D: bằng lòng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bằng lòng