konsentieren nghĩa tiếng Việt là Bằng lòng
konsentieren còn có các bản dịch khác là
Nhất trí, ưng thuận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konsentieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konsentieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bằng lòng