bằng lời nói nghĩa tiếng Đức là mündlich (schriftlich) formulieren
bằng lời nói còn có các bản dịch khác là
verbal, mündlich, verbalisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mündlich (schriftlich) formulieren: bằng lời nói
Mở Rộng