mündlich nghĩa tiếng Việt là bằng lời nói
mündlich còn có các bản dịch khác là
Bằng miệng, miệng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mündlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mündlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bằng lời nói