bằng chứng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là sign
/saɪn/
bằng chứng còn có các bản dịch khác là
slip, clue, proof, receipt, voucher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sign: bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sign
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bằng chứng