Bằng chứng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là voucher
/ˈvaʊtʃər/
Bằng chứng còn có các bản dịch khác là
slip, sign, clue, proof, receipt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voucher: Bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voucher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bằng chứng