bản tin nghĩa tiếng Đức là Tagesschau
bản tin còn có các bản dịch khác là
Meldung, Reportage, Mitteilung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tagesschau: bản tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tagesschau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản tin