Tagesschau nghĩa tiếng Việt là bản tin
Tagesschau còn có các bản dịch khác là
Điểm tin trong ngày (chương trình thời sự)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tagesschau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tagesschau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bản tin