bận rộn nghĩa tiếng Anh là
activity
/ækˈtɪvət̬i/
(n)
bận rộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của activity
Nghe phát âm giọng Mỹ của activity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bận rộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của activity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan activity: bận rộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
activity