bustled (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
Bận rộn
bustled phiên âm IPA là /ˈbʌsld/
bustled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bustled
Nghe phát âm giọng Mỹ của bustled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bận rộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustled