be occupied (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bận rộn
be occupied phiên âm IPA là /biː ˈɒkjʊpaɪd/
be occupied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be occupied
Nghe phát âm giọng Mỹ của be occupied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bận rộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be occupied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be occupied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be occupied