badger nghĩa tiếng Việt là Truy nã
badger phiên âm IPA là /ˈbædʒər/
badger còn có các bản dịch khác là
Lợn rừng, lạc đà, làm phiền, quấy rối, loài động vật có bộ lông màu xám và đen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan badger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
badger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Truy nã