badgered nghĩa tiếng Việt là quấy rầy
badgered phiên âm IPA là /ˈbædʒərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan badgered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
badgered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quấy rầy