backwards nghĩa tiếng Việt là ngược lại
backwards phiên âm IPA là /ˈbækwərdz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backwards
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backwards
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngược lại