ngược lại nghĩa tiếng Anh là
backwards
/ˈbækwərdz/
adv
ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backwards
Nghe phát âm giọng Mỹ của backwards
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backwards
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backwards: ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backwards