lùi lại nghĩa tiếng Anh là
backwards
/ˈbækwərdz/
(adv)
lùi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backwards
Nghe phát âm giọng Mỹ của backwards
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backwards
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backwards: lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backwards