backwards nghĩa tiếng Việt là
lùi lại
backwards phiên âm IPA là /ˈbækwərdz/
backwards còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backwards
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backwards