backward (adj) nghĩa tiếng Việt là
phía sau
backward phiên âm IPA là /ˈbækwərd/
backward còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backward
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backward