lạc hậu nghĩa tiếng Anh là
backward
/ˈbækwərd/
(adj)
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backward: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backward