anachronism (n) nghĩa tiếng Việt là
lạc hậu
anachronism phiên âm IPA là /əˈnækrəˌnɪzəm/
anachronism còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anachronism
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anachronism