backsight dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là kính chắn của nón bảo hiểm
backsight được đọc và có phiên âm là /ˈbæksaɪt/
backsight còn có các bản dịch khác là
Quá khứ, Ống ngắm, kính ngắm, ống nhắm, tầm ngắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backsight
Mở Rộng