bà đỡ nghĩa tiếng Đức là Hebamme
bà đỡ còn có các bản dịch khác là
Die Hebamme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hebamme: bà đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hebamme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bà đỡ