Hebamme nghĩa tiếng Việt là bà đỡ
Hebamme còn có các bản dịch khác là
Bà nội trợ, bà đỡ đẻ, bà mụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hebamme
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hebamme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bà đỡ