awkwardness nghĩa tiếng Việt là sự lúng túng
awkwardness phiên âm IPA là /ˈɔːkwərdnəs/
awkwardness còn có các bản dịch khác là
Sự vụng trộm, không dễ chịu, sự không thoải mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awkwardness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awkwardness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lúng túng