awkwardness nghĩa tiếng Việt là Sự không thoải mái
awkwardness phiên âm IPA là /ˈɔːkwərdnəs/
awkwardness còn có các bản dịch khác là
Sự lúng túng, sự vụng trộm, không dễ chịu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awkwardness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awkwardness