awakened (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh thức
awakened phiên âm IPA là /əˈwəʊkən/əˈweɪkənd/
awakened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakened