Được đánh thức nghĩa tiếng Anh là
awakened
/əˈwəʊkən/əˈweɪkənd/
(adj)
Được đánh thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakened
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được đánh thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awakened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakened: Được đánh thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakened