đã thức dậy nghĩa tiếng Anh là
awakened
/əˈweɪkənd/
(v)(Past participle)
đã thức dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakened
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thức dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awakened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakened: đã thức dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakened