have awoken phiên âm IPA là /əˈwəʊkən/
have awoken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have awoken
Nghe phát âm giọng Mỹ của have awoken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thức dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have awoken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have awoken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have awoken