ausstellen (v) nghĩa tiếng Việt là
tiết lộ
ausstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstellen