Trưng bày nghĩa tiếng Đức là
ausstellen
(v)(Present tense)
Trưng bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstellen: Trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstellen