Ausstellung (f) nghĩa tiếng Việt là
trưng bày
Ausstellung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausstellung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausstellung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausstellung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausstellung