vật trưng bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausstellung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausstellung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausstellung: vật trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausstellung