Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausstellungsobjekt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausstellungsobjekt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausstellungsobjekt
Mở Rộng