aussagen (v) nghĩa tiếng Việt là
nêu lên
aussagen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nêu lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aussagen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussagen