làm lời khai nghĩa tiếng Đức là
aussagen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lời khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aussagen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussagen: làm lời khai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussagen