auslösen nghĩa tiếng Việt là Chuộc lại
auslösen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslösen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chuộc lại