Chuộc lại nghĩa tiếng Đức là auslösen
Chuộc lại còn có các bản dịch khác là
entlösen, einlösen, Rückkauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslösen: Chuộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chuộc lại