auslassen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Bỏ qua
auslassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslassen