Bỏ qua nghĩa tiếng Đức là
auslassen
(Vt)(hat)
Bỏ qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslassen: Bỏ qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslassen