Quên kể nghĩa tiếng Đức là
auslassen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auslassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quên kể
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auslassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslassen: Quên kể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslassen