auskurieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
hết bệnh
auskurieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskurieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskurieren