chữa trị nghĩa tiếng Đức là
auskurieren
(v)(Infinitive)
chữa trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskurieren: chữa trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskurieren