hết bệnh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là auskurieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskurieren: hết bệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskurieren