ausgleichen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bù đắp cho
ausgleichen còn có các bản dịch khác là
đền bù, bù đắp, cân bằng, bồi thường, làm cân bằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgleichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgleichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bù đắp cho